Có 2 kết quả:
投机买卖 tóu jī mǎi mài ㄊㄡˊ ㄐㄧ ㄇㄞˇ ㄇㄞˋ • 投機買賣 tóu jī mǎi mài ㄊㄡˊ ㄐㄧ ㄇㄞˇ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
buying and selling on speculation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
buying and selling on speculation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh